Mặt Bàn Bếp Tiếng Anh Là Gì
Bàn học là một mẫu bàn được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường học tập hoặc làm việc. Nó thường có kích thước và chiều cao phù hợp để người sử dụng có thể ngồi thoải mái và tiện lợi để làm các hoạt động liên quan đến viết, đọc, làm bài tập, hoặc làm việc trên máy tính.
Mặt bằng tổng thể tiếng anh là gì?
Master plan :có nghĩa là Tổng mặt bằng.
Site plan :có nghĩa là Bản vẽ mặt bằng hiện trường.
front elevation : có nghĩa là Mặt đứng chính.
site elevation : có nghĩa là Mặt đứng hông.
Rear elevation : có nghĩa là Mặt đứng sau.
Plan : có nghĩa là Bản vẽ mặt bằng.
Section : có nghĩa là Bản vẽ mặt cắt.
longitudinal section: có nghĩa là Bản vẽ mặt cắt dọc.
cross section : có nghĩa là Bản vẽ mặt cắt ngang.
elevation : có nghĩa là Bản vẽ mặt đứng.
Profile : Thấy có nghĩa là (sau mặt phẳng cắt).
Detail drawing : có nghĩa là Bản vẽ chi tiết.
Footings layout plan :có nghĩa là Bản vẽ bố trí móng độc lập.
Basement plan : có nghĩa là Bản vẽ mặt bằng tầng hầm.
Floor plan : có nghĩa là Bản vẽ mặt bằng sàn.
Roof plan : có nghĩa là Bản vẽ mặt bằng mái.
Bài viết về bàn học bằng tiếng Anh
A desk, also known as a “cái bàn học” in Vietnamese, is a piece of furniture with a flat top and one or more drawers, used as a surface for working at, writing on, or on which to place things. Desks are often paired with chairs, and are commonly found in classrooms, offices, and homes. They are typically made of wood, metal, or a combination of both, and come in a variety of sizes and styles to suit different needs and spaces. Desks can be simple and functional, or they can be elaborate and ornate, with intricate carvings or inlaid designs. They are an essential part of any workspace, providing a surface for students, professionals, and anyone else who needs a place to write, read, or work on a computer.
Bàn làm việc, còn được gọi là “cái bàn học” trong tiếng Việt, là một món đồ nội thất có mặt phẳng và một hoặc nhiều ngăn kéo, được dùng làm mặt bàn để làm việc, viết hoặc để đồ đạc. Bàn thường được kết hợp với ghế và thường được tìm thấy trong lớp học, văn phòng và nhà ở. Chúng thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc kết hợp cả hai, đồng thời có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các nhu cầu và không gian khác nhau. Bàn làm việc có thể đơn giản và tiện dụng, hoặc chúng có thể phức tạp và trang trí công phu, với các thiết kế chạm khắc hoặc khảm phức tạp. Chúng là một phần thiết yếu của bất kỳ không gian làm việc nào, cung cấp bề mặt cho sinh viên, chuyên gia và bất kỳ ai khác cần một nơi để viết, đọc hoặc làm việc trên máy tính.
Cái bàn tiếng Anh là gì? Cái bàn trong tiếng Anh có thể được gọi là “desk” /desk/.
Cái bàn là một mặt phẳng thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác, thường có chân để đặt đồ, làm việc, hoặc ăn uống. Cái bàn thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong nhà, văn phòng, lớp học, nhà hàng, quán café, và nhiều nơi khác để đặt đồ và thực hiện các hoạt động khác.
Mặt bằng tiếng anh là gì ? Mặt bằng tổng thể tiếng anh là gì?
Trong quá trình làm bất động sản, thiết kế xây nhà bạn sẽ gặp nhiều thông tin khái niệm về mặt bằng. Ví dụ mặt bằng nhà, mặt bằng vẽ kết cấu, vẽ sơ đồ điện nước. Bài viết này Thiết Kế Xây Dựng Nhà chia sẻ cho bạn một số từ vựng tiếng anh chuyên mặt bằng, bản vẽ kỹ thuật. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Archirectural drawing : có nghĩa là Bản vẽ kiến trúc.
Structural drawing : có nghĩa là Bản vẽ kết cấu.
Shopdrawing : có nghĩa là Bản vẽ chi tiết thicông (nhà thầu lập).
M&E drawing : có nghĩa là Bản vẽ điện nước.
Lot line : có nghĩa là Đường ranh giới lô đất.
Concept drawing : có nghĩa là Bản vẽ khái niệm.
Perspective; rendering :có nghĩa là Bản vẽ phối cảnh.
Construction drawing : có nghĩa là Bản vẽ thi công.
As-built drawing : có nghĩa là Bản vẽ hòan công
Cadastral survey : có nghĩa là Đo đạc địa chính
Lot : có nghĩa là Lô đất có ranh giới
Setback : có nghĩa là Khoảng lùi (không được xây cất)