Bài Văn Tả Bạn Bằng Tiếng Anh Ngắn Gọn
Từ vựng để viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn:
Bài viết về cách giảm Stress bằng tiếng Anh ngắn gọn
I often feel stressed out when I have to study and do homework. That’s because I have a lot of expectations from my family and friends. They always expect me to do better and get high scores in school. However, I can’t do everything perfectly. I also don’t want to bother anyone with what I don’t know. So, I have found some solutions to reduce my stress. One of the solutions is that I will spend time on the activities that I like, such as playing games, watching movies or listening to music. These activities help me relax and forget about the worries in life. Another solution is that I will talk to my family or friends when I feel sad or worried. They always listen and comfort me when I need them. They also help me realize that no one is perfect and no one can judge my ability.
Tôi luôn phải học và làm bài tập về nhà để đáp ứng kỳ vọng cao của gia đình và bạn bè. Họ mong muốn tôi học giỏi hơn và có thành tích xuất sắc ở trường. Tuy nhiên, tôi không phải là người hoàn hảo và không thể làm được mọi việc. Tôi cũng không muốn làm phiền người khác về những điều tôi không biết. Do đó, tôi đã áp dụng một số giải pháp để giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống. Một trong những giải pháp quan trọng nhất là tôi sẽ dành thời gian cho những hoạt động yêu thích của mình như chơi game, xem phim hay nghe nhạc. Những hoạt động này không chỉ giúp tôi thư giãn mà còn quên đi những lo toan trong học tập và cuộc sống. Một giải pháp khác là tôi sẽ chia sẻ cảm xúc của mình với gia đình hoặc bạn bè khi cảm thấy buồn hay lo lắng. Họ luôn lắng nghe và an ủi tôi khi tôi cần. Họ cũng giúp tôi nhận ra rằng không có ai là hoàn hảo và không ai có thể phán xét được khả năng của tôi.
Viết đoạn văn tiếng Anh về Stress
As a student, I feel stressed almost everyday. Right now, I’m in 11th grade. Having to learn everything and maintain good grades at the same time really stresses me out. My family also puts a lot of pressure on me. When I come home from school, I often get questioned about my accomplishments. Luckily, I have a few close friends who stick with me no matter what. When I get anxious, I always come to my friends to talk and they help me by reassuring me. On weekends or after school, I spend my free time on video games, hangouts to blow off some steam. Through time, I have learnt to deal with stress better. I understand that stress is inevitable and there will always be better days ahead.
Là một học sinh, tôi cảm thấy căng thẳng gần như hàng ngày. Hiện tại, tôi đang học lớp 11. Tôi không giỏi hầu hết các môn học, vì vậy việc phải học tất cả mọi thứ và đồng thời duy trì điểm tốt thực sự khiến tôi căng thẳng. Gia đình tôi đôi khi cũng tạo áp lực cho tôi. Khi tôi đi học về, tôi thường bị hỏi về điểm số. May mắn thay, tôi có một vài người bạn thân gắn bó với tôi dù có thế nào đi chăng nữa. Khi tôi lo lắng, tôi luôn đến gặp bạn bè để nói chuyện và họ giúp tôi bằng cách trấn an tôi. Vào cuối tuần hoặc sau giờ học, tôi dành thời gian rảnh rỗi cho trò chơi điện tử, đi chơi để xả hơi. Qua thời gian, tôi đã học cách đối phó với căng thẳng tốt hơn. Tôi hiểu rằng căng thẳng là không thể tránh khỏi và sẽ luôn có những ngày tốt đẹp hơn ở phía trước.
Viết đoạn văn về cách giảm Stress bằng tiếng Anh
We feel stressed probably almost everyday. So what can cause stress? Research has shown that being under a lot of pressure is a common reason for stress. For example: preparing for a speech or going on a first date,… People can also feel stressed just from overthinking. Stress can make us lose sleep or sleep too much, angry and even depressed. The key to stress-relief is to always know when to take a break. After we get the hang of it, feeling stressed will not be as bad anymore.
Chúng ta cảm thấy căng thẳng có lẽ gần như hàng ngày. Vậy điều gì có thể gây ra căng thẳng? Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chịu nhiều áp lực là lý do phổ biến dẫn đến căng thẳng. Ví dụ: chuẩn bị cho bài phát biểu hay chuẩn bị cho buổi hẹn hò đầu tiên, … Mọi người cũng có thể cảm thấy căng thẳng chỉ vì suy nghĩ quá nhiều. Căng thẳng có thể khiến chúng ta mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, dễ tức giận và thậm chí là trầm cảm. Chìa khóa để giảm căng thẳng là luôn biết khi nào nên nghỉ ngơi. Sau khi chúng ta hiểu được cách đối phó, cảm giác căng thẳng sẽ không còn tồi tệ như trước nữa.
Từ vựng tiếng Anh để miêu tả món ăn yêu thích
What's your favorite food?(Dịch: Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
I tried a new dish at a restaurant last night.(Dịch: Tôi đã thử một món ăn mới ở nhà hàng tối qua.)
This recipe calls for three simple ingredients.(Dịch: Công thức nấu ăn này chỉ cần ba nguyên liệu đơn giản.)
Can you share your recipe for chocolate chip cookies?(Dịch: Bạn có thể chia sẻ công thức làm bánh quy sô cô la chip của bạn không?)
I love to cook for my family and friends.(Dịch: Tôi thích nấu ăn cho gia đình và bạn bè.)
This cake is delicious!(Dịch: Chiếc bánh này ngon tuyệt!)
I made a tasty soup for dinner last night.(Dịch: Tôi đã nấu một món súp ngon cho bữa tối tối qua.)
The smell of fresh bread is very appetizing.(Dịch: Mùi bánh mì mới nướng rất kích thích sự thèm ăn.)
It's important to eat healthy foods.(Dịch: Ăn thực phẩm lành mạnh rất quan trọng.)
Eating too much junk food is unhealthy.(Dịch: Ăn quá nhiều đồ ăn vặt là không lành mạnh.)
I always have a dessert after finishing the meal.(Dịch: Tôi luôn ăn một món tráng miệng sau khi kết thúc bữa ăn.)
I like to have a snack among meals.(Dịch: Tôi thích ăn nhẹ giữa các bữa ăn.)
What do you usually eat for breakfast?(Dịch: Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?)
I'm going to have lunch with a friend today.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn trưa với một người bạn hôm nay.)
What's for dinner tonight?(Dịch: Bữa tối nay có gì?)
I'm going out to eat at a restaurant tonight.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn tối ở một nhà hàng tối nay.)
I like to go to cafés to relax and read.(Dịch: Tôi thích đến quán cà phê để thư giãn và đọc sách.)
Các cấu trúc câu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
Ý nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là [món ăn].
Ví dụ: My favorite food is sushi.
(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là sushi.)
Ý nghĩa: Tôi thường ăn [món ăn] vì [lý do].
Ví dụ: I often eat salads because they are healthy.
(Dịch: Tôi thường ăn salad vì chúng tốt cho sức khỏe.)
Ý nghĩa: [Món ăn] được làm từ [nguyên liệu].
Ví dụ: Pizza is made from dough, cheese, and tomato sauce.
(Dịch: Pizza được làm từ bột, phô mai và sốt cà chua.)
Ý nghĩa: [Món ăn] là một món ăn phổ biến ở [quốc gia/khu vực].
Ví dụ: Pho is a popular dish in Vietnam.
(Dịch: Phở là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.)
Ý nghĩa: Tôi thích ăn [món ăn] ở [nơi].
Ví dụ: I like eating ramen at the local Japanese restaurant.
(Dịch: Tôi thích ăn mì ramen ở nhà hàng Nhật Bản địa phương.)
Bài viết về cách giảm stress bằng tiếng Anh
Lots of people cannot stand stress. Here are some helpful tips to relieve stress. If you are in the middle of work and you need some instant stress-relief, try putting on soothing music. Another good way to cope with pressure is talking it out. Good friends will listen and probably reassure you. And try eating good food or getting something to drink, especially tea. Are you constantly stressed? Science has shown that exercising can make people feel mentally better. It is also highly recommended that we should get enough sleep. Lastly, reconsider your schedule. Being stressed can be pretty bad, but remember that you are not alone and there are many ways to deal with it.
Rất nhiều người không thể chịu được cảm giác căng thẳng. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích để giảm căng thẳng. Nếu bạn đang làm việc dở dang và bạn cần một chút giải tỏa căng thẳng tức thì, hãy thử bật những bản nhạc nhẹ nhàng. Một cách tốt khác để đối phó với áp lực là nói ra. Những người bạn tốt sẽ lắng nghe bạn và có thể trấn an bạn. Và hãy thử ăn thức ăn ngon hoặc uống gì đó, đặc biệt là trà. Bạn thường xuyên bị căng thẳng? Khoa học đã chứng minh rằng tập thể dục có thể khiến tinh thần con người trở nên tốt hơn. Chúng ta cũng nên ngủ đủ giấc. Cuối cùng, hãy xem xét lại lịch trình của bạn. Bị căng thẳng có thể khá tệ, nhưng hãy nhớ rằng bạn không đơn độc và có nhiều cách để đối phó với nó.